logo
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨMplus_ic_blackx_ic
  • BỒI THƯỜNG
  • DỊCH VỤ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG

Blog

Bảo hiểm thương mại là gì? Đặc điểm, phân loại, vai trò của bảo hiểm thương mại.

23:05 | 08/04/2025

Bảo hiểm thương mại là gì, và tại sao nó lại quan trọng trong bối cảnh kinh tế phát triển với nhiều rủi ro gia tăng? OPES mang đến giải pháp bảo hiểm giúp cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp bảo vệ tài chính trước những rủi ro không lường trước. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bảo hiểm thương mại, đặc điểm, phân loại và vai trò của loại hình bảo hiểm này.

So sánh các loại bảo hiểm thương mại hiện nay

Tiêu chí

Bảo hiểm tài sản

Bảo hiểm con người

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Đối tượng bảo hiểm

Tài sản vật chất như nhà cửa, xe cộ, máy móc, hàng hóa.

Sức khỏe và tính mạng của cá nhân.

Trách nhiệm pháp lý của người tham gia bảo hiểm đối với thiệt hại gây ra cho bên thứ ba.

Mục đích

Bảo vệ tài sản trước các rủi ro như hỏa hoạn, thiên tai, mất cắp.

Đảm bảo hỗ trợ tài chính cho người được bảo hiểm hoặc gia đình trong trường hợp ốm đau, tai nạn hoặc tử vong.

Bảo vệ người tham gia trước các khiếu nại về trách nhiệm dân sự đối với bên thứ ba.

Thời hạn bảo hiểm

Thường từ 1 năm, có thể gia hạn hoặc tái tục.

- Bảo hiểm sức khỏe phi nhân thọ: Thường từ 1 năm, có thể gia hạn hoặc tái tục.

- Bảo hiểm nhân thọ: linh hoạt từ 10 - 30 năm hoặc trọn đời.

Thường từ 1 năm, có thể gia hạn hoặc tái tục.

Thời hạn đóng phí

Đóng duy nhất 1 lần.

- Bảo hiểm sức khỏe phi nhân thọ: đóng duy nhất 1 lần.

- Bảo hiểm nhân thọ: Thường đóng phí hàng năm, hàng quý hoặc hàng tháng trong suốt thời gian hợp đồng.

Đóng 1 lần hoặc theo kỳ.

1. Bảo hiểm thương mại là gì?

Bảo hiểm thương mại, còn được gọi là bảo hiểm kinh doanh, là hình thức bảo hiểm do các doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp nhằm mục đích kinh doanh và sinh lợi. Đây là một thỏa thuận giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm, theo đó bên mua bảo hiểm đóng một khoản phí, và doanh nghiệp bảo hiểm cam kết bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm được quy định trong hợp đồng.

Khác với bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thương mại không mang tính bắt buộc (trừ một số loại hình bảo hiểm theo quy định của pháp luật như bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới). Người tham gia có thể tự do lựa chọn tham gia hay không, lựa chọn doanh nghiệp bảo hiểm và loại hình bảo hiểm phù hợp với nhu cầu của mình.

Bảo hiểm thương mại là giải pháp giúp bảo vệ tài chính trước rủi ro

2. Phân biệt bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội

Sau khi đã hiểu bảo hiểm thương mại là gì, chúng ta cần phân biệt rõ sự giống và khác nhau giữa bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội.

2.1. Điểm giống nhau

Cả bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội đều:

  • Giúp bù đắp thu nhập cho người tham gia khi không may gặp rủi ro hoặc giảm khả năng lao động

  • Hoạt động dựa trên cơ sở người tham gia đóng tiền vào quỹ bảo hiểm

2.2. Điểm khác nhau

Tiêu chí

Bảo hiểm thương mại

Bảo hiểm xã hội

Luật điều chỉnh

Được quản lý bởi Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 và các luật liên quan

Được quản lý và điều chỉnh bởi Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và Luật BHXH sửa đổi 2024

Mục đích

Tạo ra lợi nhuận cho tổ chức thực hiện và chi trả bảo hiểm cho người tham gia khi xảy ra các rủi ro đã quy định tại hợp đồng

Thực hiện chính sách an sinh xã hội của Nhà nước nhằm bảo vệ quyền lợi cho công dân, không vì mục đích lợi nhuận. Bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc tử vong

Đơn vị tổ chức

Các công ty bảo hiểm đáp ứng quy định của pháp luật về bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội Việt Nam (cơ quan Chính phủ)

Hình thức tham gia

Tự nguyện

Bắt buộc hoặc tự nguyện

Căn cứ giải quyết tranh chấp

Hợp đồng bảo hiểm

Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội và các văn bản pháp lý liên quan khác

Đối tượng tham gia

Tất cả các cá nhân, tổ chức đủ điều kiện

Cá nhân và tổ chức theo quy định tại Điều 2 Luật BHXH

Đối tượng thụ hưởng

Người tham gia hoặc đối tượng được chỉ định

Người tham gia hoặc thân nhân của người tham gia

Các chế độ của bảo hiểm

03 chế độ gồm: 

- Bảo hiểm phi nhân thọ (Bảo hiểm tài sản, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm khác) 

- Bảo hiểm nhân thọ (Bảo hiểm sinh kỳ, Bảo hiểm tử kỳ) 

- Bảo hiểm sức khỏe (Bị thương tật, ốm đau, bệnh tật)

05 chế độ bảo hiểm gồm: 

- Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp 

- Ốm đau 

- Thai sản 

- Hưu trí 

- Tử tuất

Quy định đóng

Đóng theo thỏa thuận trong hợp đồng của các bên tham gia

Đóng theo quy định về mức đóng BHXH theo đối tượng và hình thức tham gia BHXH

Thời hạn bảo hiểm

Theo thỏa thuận trong hợp đồng

Dài hạn, thường gắn với quá trình lao động

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội nằm ở mục đích hoạt động. Trong khi bảo hiểm xã hội hướng đến việc thực hiện chính sách an sinh xã hội của Nhà nước, không vì mục đích lợi nhuận, thì bảo hiểm thương mại lại hướng đến mục tiêu kinh doanh và sinh lợi. Điều này dẫn đến sự khác biệt trong cách thức tổ chức, quản lý và các quy định liên quan đến hai loại hình bảo hiểm này.

3. Đặc điểm của bảo hiểm thương mại

Bảo hiểm thương mại có những đặc điểm riêng biệt, giúp phân biệt với các loại hình bảo hiểm khác:

  • Tính thỏa thuận: Bảo hiểm thương mại còn được gọi là bảo hiểm tự nguyện vì dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên. Mọi điều kiện, điều khoản bảo hiểm đều được hình thành trên cơ sở bàn bạc, thỏa thuận và nhất trí giữa doanh nghiệp bảo hiểm và người tham gia bảo hiểm, sau đó được cụ thể hóa bằng hợp đồng bảo hiểm.

  • Tính đặc biệt của sản phẩm bảo hiểm: Hàng hóa của bảo hiểm thương mại chính là rủi ro - một sản phẩm đặc biệt. Điều khác biệt là người mua bảo hiểm mong muốn không bao giờ phải sử dụng sản phẩm này, tức là họ không mong muốn có tổn thất để được đền bù. Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm và các hàng hóa, dịch vụ khác.

  • Tính bồi hoàn và không bồi hoàn: Bảo hiểm thương mại vừa mang tính bồi hoàn vừa mang tính không bồi hoàn. Trong thời gian bảo hiểm, nếu người tham gia bảo hiểm không bị tổn thất thì không được hoàn lại số tiền đã đóng phí bảo hiểm. Ngược lại, khi rủi ro được bảo hiểm bất ngờ xảy ra và đối tượng bảo hiểm bị tổn thất, người tham gia bảo hiểm sẽ được bồi thường.

Bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên hợp đồng giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm

  • Tính kinh doanh: Bảo hiểm thương mại được thực hiện bởi các doanh nghiệp bảo hiểm với mục tiêu sinh lợi. Các doanh nghiệp bảo hiểm phải cân đối giữa thu và chi để đảm bảo lợi nhuận và khả năng thanh toán.

  • Tính chuyển giao rủi ro: Thông qua hợp đồng bảo hiểm, người tham gia bảo hiểm chuyển giao rủi ro và hậu quả tài chính của rủi ro đó cho doanh nghiệp bảo hiểm. Đây là nguyên lý cơ bản của hoạt động bảo hiểm.

  • Tính cạnh tranh: Các doanh nghiệp bảo hiểm cạnh tranh với nhau về sản phẩm, mức phí, chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng. Điều này thúc đẩy sự đa dạng của sản phẩm bảo hiểm và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • Tính linh hoạt: Các sản phẩm bảo hiểm thương mại có thể được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng đối tượng khách hàng. Điều này tạo ra sự đa dạng trong các loại hình bảo hiểm thương mại trên thị trường.

>>> Xem thêm: Bảo hiểm bắt buộc là gì? Các loại bảo hiểm bắt buộc hiện nay

4. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm thương mại

Bảo hiểm thương mại mang lại nhiều lợi ích cho các đối tượng khác nhau:

4.1. Đối với cá nhân/hộ gia đình:

  • Bảo vệ tài chính trước những rủi ro không lường trước trong cuộc sống

  • Giảm gánh nặng tài chính khi có sự cố xảy ra

  • Tạo tâm lý an tâm, ổn định

  • Một số sản phẩm bảo hiểm nhân thọ còn có tính tiết kiệm và đầu tư

  • Được hưởng các ưu đãi về thuế theo quy định

4.2. Đối với doanh nghiệp:

  • Bảo vệ tài sản và hoạt động kinh doanh

  • Giảm thiểu tác động của rủi ro đến tình hình tài chính

  • Tăng khả năng phục hồi sau thiệt hại

  • Tuân thủ các yêu cầu pháp lý (đối với bảo hiểm bắt buộc)

  • Nâng cao uy tín doanh nghiệp

  • Bảo vệ người lao động, góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn

4.3. Đối với nền kinh tế và xã hội:

  • Góp phần ổn định xã hội và an sinh xã hội

  • Huy động nguồn vốn cho nền kinh tế thông qua hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp bảo hiểm

  • Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước trong việc khắc phục hậu quả do thiên tai, dịch bệnh

  • Tạo thêm việc làm thông qua hệ thống doanh nghiệp bảo hiểm

  • Nâng cao ý thức phòng ngừa rủi ro trong cộng đồng

5. Các thông tin cần nắm rõ khi mua bảo hiểm thương mại

5.1. Giới hạn của bảo hiểm

Giới hạn bảo hiểm là mức trách nhiệm tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Đây là thông tin quan trọng cần nắm rõ khi mua bảo hiểm vì nó quyết định mức độ bảo vệ tài chính mà bảo hiểm cung cấp. Nếu giới hạn bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản hoặc mức độ thiệt hại có thể xảy ra, bạn sẽ phải tự chi trả phần chênh lệch.

5.2. Chi phí của bảo hiểm

Chi phí bảo hiểm bao gồm phí bảo hiểm chính và các chi phí liên quan khác. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên nhiều yếu tố như loại hình bảo hiểm, mức độ rủi ro, giới hạn bảo hiểm, mức miễn thường, thời hạn bảo hiểm, v.v. Khi tham gia bảo hiểm, cần cân nhắc khả năng tài chính và lợi ích nhận được để lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp. Ngoài ra, cần tìm hiểu về các khoản giảm phí, ưu đãi mà doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp.

5.3. Các điều khoản & điều kiện

Điều khoản và điều kiện bảo hiểm quy định cụ thể về phạm vi bảo hiểm, loại trừ bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên, thủ tục yêu cầu bồi thường, v.v. Đây là những thông tin cần được đọc kỹ và hiểu rõ trước khi ký kết hợp đồng bảo hiểm. Nếu có điểm nào chưa rõ, hãy yêu cầu đại diện doanh nghiệp bảo hiểm giải thích chi tiết.

Loại hình bảo hiểm này giúp giảm thiểu thiệt hại do tai nạn, thiên tai, bệnh tật hoặc tổn thất kinh doanh

5.4. Quyền lợi bảo hiểm

Quyền lợi bảo hiểm là những gì bạn sẽ nhận được khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Cần hiểu rõ các quyền lợi được hưởng để đánh giá tính phù hợp của gói bảo hiểm với nhu cầu. Trong nhiều trường hợp, quyền lợi bảo hiểm có thể được điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của người tham gia thông qua các điều khoản bổ sung.

5.5. Cơ chế bồi thường

Cơ chế bồi thường bao gồm quy trình, thủ tục, thời hạn và phương thức chi trả bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Thông tin này giúp bạn biết cách thức yêu cầu bồi thường, các giấy tờ cần chuẩn bị và thời gian dự kiến nhận được tiền bồi thường. Một cơ chế bồi thường rõ ràng, minh bạch và nhanh chóng là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ của doanh nghiệp bảo hiểm.

6. Các loại bảo hiểm thương mại phổ biến hiện nay

6.1. Bảo hiểm tài sản

Bảo hiểm tài sản là loại hình bảo hiểm bảo vệ các tài sản vật chất của cá nhân và tổ chức trước những rủi ro như cháy nổ, thiên tai, trộm cắp, v.v. Khi tham gia bảo hiểm tài sản, nếu tài sản được bảo hiểm bị thiệt hại do các rủi ro thuộc phạm vi bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường theo giá trị thiệt hại thực tế hoặc theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Các loại hình bảo hiểm tài sản phổ biến bao gồm:

6.2. Bảo hiểm con người

Bảo hiểm con người là loại hình bảo hiểm bảo vệ tính mạng, sức khỏe và khả năng lao động của con người. Khi tham gia bảo hiểm con người, nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm như tai nạn, bệnh tật, tử vong, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả các quyền lợi bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Các loại hình bảo hiểm con người phổ biến bao gồm:

  • Bảo hiểm nhân thọ (trọn đời, hỗn hợp, sinh kỳ, tử kỳ...)

  • Bảo hiểm tai nạn con người

  • Bảo hiểm y tế

  • Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe

  • Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo

  • Bảo hiểm hưu trí tự nguyện

6.3. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS)

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là loại hình bảo hiểm bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những thiệt hại tài chính khi phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba do hành động vô ý hay sai sót của mình. Khi tham gia bảo hiểm TNDS, nếu xảy ra sự kiện dẫn đến trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thay mặt người được bảo hiểm chi trả các khoản bồi thường.

Các loại hình bảo hiểm TNDS phổ biến bao gồm:

  • Bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới

  • Bảo hiểm TNDS chủ sử dụng lao động

  • Bảo hiểm TNDS sản phẩm

  • Bảo hiểm TNDS nghề nghiệp

  • Bảo hiểm TNDS công cộng

>>> Xem thêm: Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp là gì? 9 Đối tượng phải mua

7. Các nguyên tắc của bảo hiểm thương mại

7.1. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Nguyên tắc trung thực tuyệt đối đòi hỏi cả doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm phải thật thà, không che giấu thông tin liên quan đến hợp đồng bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ khai báo đầy đủ, chính xác thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm, trong khi doanh nghiệp bảo hiểm phải giải thích rõ ràng về quyền lợi, điều kiện, điều khoản bảo hiểm. Nếu một trong hai bên vi phạm nguyên tắc này, hợp đồng bảo hiểm có thể bị tuyên bố vô hiệu.

7.2. Nguyên tắc khoán

Nguyên tắc khoán áp dụng trong bảo hiểm con người, theo đó số tiền bảo hiểm được xác định trước và cố định trong hợp đồng. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả đúng số tiền đã thỏa thuận, không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế. Điều này cho phép người tham gia bảo hiểm nhân thọ có thể được nhận tiền bảo hiểm từ nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau.

7.3. Nguyên tắc bồi thường

Nguyên tắc bồi thường áp dụng trong bảo hiểm tài sản và trách nhiệm dân sự, theo đó mục đích của bảo hiểm là bồi thường cho người được bảo hiểm khoản thiệt hại thực tế, không nhiều hơn cũng không ít hơn. Nguyên tắc này ngăn chặn việc trục lợi bảo hiểm và đảm bảo người được bảo hiểm không thu lợi từ tổn thất. Số tiền bồi thường tối đa không vượt quá giá trị thực tế của tài sản hoặc mức trách nhiệm được bảo hiểm.

Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, người tham gia có thể yêu cầu bồi thường theo hợp đồng

7.4. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm yêu cầu bên mua bảo hiểm phải có mối quan hệ hợp pháp với đối tượng bảo hiểm. Điều này ngăn chặn việc mua bảo hiểm cho tài sản không thuộc quyền sở hữu hoặc bảo hiểm cho người không có mối quan hệ với mình. Nguyên tắc này giúp phân biệt giữa bảo hiểm và đánh bạc, đồng thời ngăn ngừa hành vi trục lợi bảo hiểm.

7.5. Nguyên tắc rủi ro ngẫu nhiên

Nguyên tắc rủi ro ngẫu nhiên đòi hỏi sự kiện bảo hiểm phải mang tính ngẫu nhiên, không chắc chắn và không nằm trong tầm kiểm soát của người được bảo hiểm. Điều này loại trừ những thiệt hại do cố ý gây ra hoặc những sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra. Nguyên tắc này đảm bảo bảo hiểm chỉ bảo vệ trước những rủi ro thực sự, không phải là công cụ để trục lợi.

7.6. Nguyên tắc số đông bù số ít

Nguyên tắc số đông bù số ít là cơ sở hoạt động của bảo hiểm, theo đó phí bảo hiểm của tất cả người tham gia được tập hợp lại thành quỹ bảo hiểm để chi trả cho số ít người gặp rủi ro. Nguyên tắc này dựa trên quy luật số lớn trong thống kê, giúp doanh nghiệp bảo hiểm có thể dự đoán được tần suất và mức độ thiệt hại để tính toán phí bảo hiểm phù hợp.

7.7. Nguyên tắc phân tán rủi ro

Nguyên tắc phân tán rủi ro đề cập đến việc doanh nghiệp bảo hiểm phân tán rủi ro thông qua các hoạt động như đồng bảo hiểm, tái bảo hiểm và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Việc phân tán rủi ro giúp doanh nghiệp bảo hiểm đảm bảo khả năng thanh toán và ổn định hoạt động kinh doanh, ngay cả khi phải đối mặt với những tổn thất lớn.

7.8. Nguyên tắc nguyên nhân gần

Nguyên tắc nguyên nhân gần là cơ sở để xác định trách nhiệm bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm. Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm nếu nguyên nhân trực tiếp, chủ yếu gây ra tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm. Nếu chuỗi sự kiện dẫn đến tổn thất bắt đầu từ một nguyên nhân không thuộc phạm vi bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có thể từ chối bồi thường.

Bảo hiểm thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài chính cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp trước những rủi ro không lường trước được. Việc hiểu rõ về bảo hiểm thương mại, đặc điểm, phân loại và các nguyên tắc hoạt động sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

Các bài viết liên quan: 

Trong bài viết trên, OPES đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết để giúp hiểu rõ bảo hiểm thương mại là gì, bao gồm khái niệm, đặc điểm, phân loại và nguyên tắc của loại hình bảo hiểm này. Việc nắm bắt đầy đủ các thông tin về bảo hiểm thương mại sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp chủ động hơn trong việc quản lý rủi ro, đảm bảo sự ổn định tài chính trước những biến động không lường trước.


Bài viết liên quan