logo
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨMplus_ic_blackx_ic
  • BỒI THƯỜNG
  • DỊCH VỤ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG

Blog

Nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm: bản chất và đặc trưng

15:42 | 17/04/2025

Nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm là nền tảng trong mối quan hệ giữa người tham gia bảo hiểm và công ty bảo hiểm, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc xử lý và chi trả bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Bài viết sau đây của OPES sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất và đặc trưng của nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm.

1. Nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm là gì?

Nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm là nguyên tắc cơ bản quy định việc người được bảo hiểm chỉ nhận được số tiền đền bù tương ứng với tổn thất thực tế họ phải gánh chịu khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Mục đích của nguyên tắc này nhằm đưa người được bảo hiểm trở lại trạng thái tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, không nhiều hơn cũng không ít hơn.

Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, nguyên tắc bồi thường được hiểu là "người được bảo hiểm chỉ được bồi thường theo thiệt hại thực tế và trong phạm vi số tiền bảo hiểm". Điều này đảm bảo rằng bảo hiểm không phải là công cụ để trục lợi hay làm giàu, mà chỉ là phương tiện để bù đắp tổn thất tài chính khi rủi ro xảy ra.

Nguyên tắc bồi thường được thể hiện trong nhiều điều khoản của Luật Kinh doanh bảo hiểm, đặc biệt là các Điều 46, 47 đối với bảo hiểm tài sản và các Điều 53, 55, 57 đối với bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Những quy định này tạo nên khung pháp lý rõ ràng cho việc thực hiện bồi thường trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm.

Bồi thường bảo hiểm là quá trình công ty bảo hiểm chi trả tiền cho người tham gia bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm được bảo vệ

2. Điều kiện áp dụng nguyên tắc bồi thường

Để nguyên tắc bồi thường được áp dụng hiệu quả và đúng đắn, cần đáp ứng các điều kiện sau đây:

  • Phải có thiệt hại thực tế xảy ra với đối tượng được bảo hiểm.

  • Thiệt hại phải do những rủi ro được bảo hiểm gây ra và không thuộc các trường hợp loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm.

  • Phải xác định được chính xác giá trị thiệt hại thực tế.

  • Số tiền bồi thường không vượt quá số tiền bảo hiểm hoặc giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất.

  • Người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm.

  • Trong trường hợp đồng bảo hiểm hoặc bảo hiểm trùng, tổng số tiền bồi thường từ tất cả các hợp đồng không vượt quá thiệt hại thực tế.

>>> Xem thêm: Các loại chứng chỉ bảo hiểm, đại lý bảo hiểm và quy định tổ chức thi

3. Nội dung của nguyên tắc bồi thường bảo hiểm

Nguyên tắc bồi thường được áp dụng khác nhau tùy thuộc vào loại hình bảo hiểm. Dưới đây là cách áp dụng nguyên tắc này trong từng loại hình bảo hiểm cụ thể.

3.1. Nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm tài sản

Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc bồi thường được áp dụng chặt chẽ để đảm bảo người được bảo hiểm chỉ nhận được bồi thường tương ứng với tổn thất thực tế của họ.

Theo Điều 46 và 47 của Luật Kinh doanh bảo hiểm, nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm tài sản có những quy định cụ thể:

  • Số tiền bồi thường mà doanh nghiệp bảo hiểm trả cho người được bảo hiểm không được vượt quá số tiền bảo hiểm, trừ trường hợp có thỏa thuận khác trong hợp đồng bảo hiểm.

  • Khi xảy ra tổn thất, việc bồi thường được thực hiện theo giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm và nơi xảy ra tổn thất, cùng với mức độ thiệt hại thực tế, trừ trường hợp có thỏa thuận khác trong hợp đồng.

  • Trong trường hợp số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị tài sản được bảo hiểm (bảo hiểm dưới giá trị), số tiền bồi thường sẽ được tính theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của tài sản.

Về hình thức bồi thường, bảo hiểm tài sản cung cấp ba phương thức chính:

  • Sửa chữa tài sản bị thiệt hại để khôi phục lại trạng thái như trước khi xảy ra tổn thất.

  • Thay thế tài sản bị thiệt hại bằng tài sản tương đương về giá trị và chức năng.

  • Bồi thường bằng tiền mặt tương ứng với giá trị tổn thất.

Trong trường hợp không thể thỏa thuận được về hình thức bồi thường, việc bồi thường sẽ được thực hiện bằng tiền mặt.

Ví dụ: Anh A mua bảo hiểm vật chất ô tô với số tiền bảo hiểm là 500 triệu đồng (tương đương giá trị thị trường của xe). Sau đó, xe của anh A bị tai nạn với thiệt hại ước tính 100 triệu đồng. Theo nguyên tắc bồi thường, công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho anh A 100 triệu đồng (sau khi trừ đi mức khấu trừ nếu có) hoặc sửa chữa xe để khôi phục trạng thái ban đầu với chi phí tương đương.

Mục đích của bồi thường bảo hiểm là giúp người tham gia bảo hiểm giảm thiểu tổn thất tài chính sau sự cố

3.2. Nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS)

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự có những đặc thù riêng khi áp dụng nguyên tắc bồi thường. Theo Điều 53, 55 và 57 của Luật Kinh doanh bảo hiểm, nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm TNDS có những điểm quan trọng sau:

  • Trách nhiệm bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm chỉ phát sinh khi người thứ ba yêu cầu người được bảo hiểm bồi thường thiệt hại trong thời hạn bảo hiểm.

  • Doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm trả cho người được bảo hiểm những khoản tiền mà người được bảo hiểm phải bồi thường cho người thứ ba theo quy định của pháp luật.

  • Tổng số tiền bồi thường không được vượt quá số tiền bảo hiểm, trừ trường hợp có thỏa thuận khác trong hợp đồng bảo hiểm.

Về hình thức bồi thường, bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ yếu thực hiện bồi thường bằng tiền mặt. Đây là phương thức phù hợp nhất do đặc thù của loại hình bảo hiểm này là chi trả cho trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với người thứ ba.

Ví dụ: Anh B mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe ô tô với mức trách nhiệm 100 triệu đồng. Trong thời gian bảo hiểm có hiệu lực, anh B gây tai nạn làm hư hỏng xe máy của người thứ ba và gây thương tích cho họ. Tổng chi phí phát sinh là 70 triệu đồng, bao gồm chi phí sửa xe máy và chi phí y tế. Công ty bảo hiểm sẽ đại diện anh B bồi thường cho người bị hại số tiền 70 triệu đồng.

4. Hiểu rõ bản chất và đặc trưng của nguyên tắc bồi thường

Về bản chất, nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm nhằm mục đích khôi phục tình trạng tài chính của người được bảo hiểm về trạng thái trước khi xảy ra tổn thất, không hơn không kém. Điều này phản ánh triết lý cơ bản của bảo hiểm - bảo vệ tài chính, không phải tạo ra lợi nhuận.

Đặc trưng cơ bản của nguyên tắc bồi thường là sự tương đương giữa thiệt hại và bồi thường. Số tiền bồi thường phải phản ánh chính xác mức độ thiệt hại thực tế, không được cao hơn hoặc thấp hơn. Điều này đảm bảo tính công bằng và ngăn chặn các hành vi trục lợi bảo hiểm.

Ngoài ra, một đặc trưng quan trọng khác của nguyên tắc bồi thường là tính thay thế - người bảo hiểm thay thế người được bảo hiểm trong việc gánh chịu hậu quả tài chính của rủi ro được bảo hiểm. Đây chính là giá trị cốt lõi của hoạt động bảo hiểm, cho phép chuyển giao rủi ro từ cá nhân sang cộng đồng thông qua cơ chế chia sẻ rủi ro.

Mức bồi thường bảo hiểm phụ thuộc vào giá trị tổn thất và điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm

5. Nguyên tắc bồi thường có áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ không?

Nguyên tắc bồi thường không áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa bảo hiểm nhân thọ và các loại hình bảo hiểm phi nhân thọ (như bảo hiểm tài sản và trách nhiệm dân sự).

Lý do chính là vì không thể đo lường giá trị cuộc sống con người bằng tiền bạc. Do đó, số tiền bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ không dựa trên giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm mà dựa trên thỏa thuận giữa người mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm.

Trong bảo hiểm nhân thọ, khi xảy ra sự kiện bảo hiểm (như tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn), doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả toàn bộ số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận trong hợp đồng, không phụ thuộc vào "mức độ thiệt hại" hay "giá trị tổn thất" như trong bảo hiểm phi nhân thọ.

Ngoài ra, bảo hiểm nhân thọ còn có yếu tố tiết kiệm và đầu tư, không chỉ đơn thuần là bảo vệ tài chính. Người tham gia bảo hiểm nhân thọ vẫn nhận được quyền lợi khi hợp đồng đáo hạn, ngay cả khi không xảy ra sự kiện bảo hiểm.

>>> Xem thêm: Kinh doanh bảo hiểm là gì? Điều kiện hồ sơ lập công ty bảo hiểm

6. Tại sao nguyên tắc bồi thường quan trọng trong bảo hiểm?

Nguyên tắc bồi thường đóng vai trò then chốt trong hoạt động bảo hiểm vì những lý do sau:

  • Đảm bảo công bằng cho người tham gia bảo hiểm: Nguyên tắc bồi thường đảm bảo mọi người tham gia bảo hiểm đều được đối xử công bằng. Người gặp thiệt hại nhỏ sẽ nhận được bồi thường tương ứng, trong khi người gặp thiệt hại lớn sẽ nhận được bồi thường cao hơn, tương xứng với tổn thất thực tế của họ.

  • Tạo sự minh bạch trong việc chi trả quyền lợi: Nguyên tắc này cung cấp một cơ sở rõ ràng cho việc xác định số tiền bồi thường, giúp tránh tranh chấp và tạo sự minh bạch trong quá trình giải quyết quyền lợi bảo hiểm.

  • Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm: Khi người được bảo hiểm chỉ nhận được bồi thường tương đương với thiệt hại thực tế, họ không có động cơ để cố tình gây ra tổn thất hoặc khai báo thiệt hại cao hơn thực tế nhằm trục lợi từ bảo hiểm.

  • Giúp người tham gia hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình: Nguyên tắc bồi thường giúp người tham gia bảo hiểm nhận thức được rằng bảo hiểm là công cụ bảo vệ tài chính, không phải phương tiện kiếm lời. Điều này khuyến khích họ sử dụng bảo hiểm một cách có trách nhiệm và hiệu quả.

  • Duy trì sự ổn định của thị trường bảo hiểm: Bằng cách ngăn chặn việc chi trả quá mức so với thiệt hại thực tế, nguyên tắc bồi thường giúp doanh nghiệp bảo hiểm duy trì khả năng thanh toán và đảm bảo sự ổn định lâu dài của thị trường bảo hiểm.

Bồi thường bảo hiểm có thể được chi trả một lần hoặc theo từng đợt, tùy thuộc vào loại hình bảo hiểm

7. Những lưu ý khi chọn mức bồi thường trong bảo hiểm

Khi tham gia bảo hiểm, việc chọn mức bồi thường phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ:

  • Đánh giá chính xác giá trị tài sản bảo hiểm: Để tránh tình trạng bảo hiểm dưới giá trị hoặc bảo hiểm trên giá trị, cần xác định chính xác giá trị tài sản được bảo hiểm. Có thể tham khảo ý kiến chuyên gia định giá hoặc sử dụng các phương pháp định giá phổ biến trên thị trường.

  • Cân nhắc các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng: Đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản về bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm, bao gồm phạm vi bảo hiểm, các trường hợp loại trừ, mức khấu trừ, và cách tính bồi thường. Nếu có điểm nào chưa rõ, hãy hỏi đại lý bảo hiểm hoặc công ty bảo hiểm.

  • Xem xét các loại bảo hiểm bổ sung: Một số rủi ro có thể không được bao gồm trong hợp đồng bảo hiểm cơ bản. Cân nhắc mua thêm các sản phẩm bảo hiểm bổ sung để bảo vệ toàn diện hơn, đặc biệt là đối với những rủi ro có khả năng gây tổn thất lớn.

  • Hiểu rõ cách áp dụng mức khấu trừ: Mức khấu trừ là phần thiệt hại mà người được bảo hiểm phải tự chịu trước khi bảo hiểm bắt đầu chi trả. Mức khấu trừ cao thường đi kèm với phí bảo hiểm thấp hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc người được bảo hiểm phải tự chịu phần lớn hơn khi có tổn thất nhỏ.

  • Cập nhật giá trị bảo hiểm định kỳ: Giá trị của tài sản có thể thay đổi theo thời gian do lạm phát, khấu hao hoặc nâng cấp. Nên định kỳ đánh giá lại giá trị tài sản và điều chỉnh số tiền bảo hiểm để đảm bảo được bảo vệ đầy đủ.

Các bài viết liên quan: 

Hiểu rõ và áp dụng đúng nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi ích khi tham gia bảo hiểm. Hãy luôn đọc kỹ hợp đồng bảo hiểm và tham khảo ý kiến của chuyên gia bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ tốt nhất. Nếu cần thêm thông tin, bạn có thể liên hệ với OPES để được hỗ trợ.


Bài viết liên quan