Blog
Nguyên tắc khoán trong bảo hiểm là gì? Áp dụng thế nào?
17:26 | 16/04/2025
Nguyên tắc khoán trong bảo hiểm là một trong những nguyên tắc quan trọng, đặc biệt trong bảo hiểm nhân thọ và một số loại bảo hiểm liên quan đến con người. Trong lĩnh vực bảo hiểm, mỗi loại hợp đồng đều có những nguyên tắc riêng biệt để đảm bảo quyền lợi giữa các bên tham gia. Bài viết sau đây của OPES sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên tắc này.
1. Nguyên tắc khoán trong bảo hiểm là gì?
Nguyên tắc khoán trong bảo hiểm là nguyên tắc được áp dụng phổ biến để giải quyết quyền lợi bảo hiểm trong các hợp đồng bảo hiểm con người nói chung và bảo hiểm nhân thọ nói riêng.
Theo nguyên tắc này, khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ căn cứ vào số tiền bảo hiểm đã được quy định trong hợp đồng và các thỏa thuận đã cam kết trước đó để chi trả cho người thụ hưởng. Khoản tiền này không nhằm mục đích bồi thường thiệt hại thực tế mà người được bảo hiểm phải gánh chịu, mà chỉ mang tính chất thực hiện cam kết theo mức đã thỏa thuận từ trước.
Điểm đặc biệt của nguyên tắc khoán là người được bảo hiểm có thể nhận quyền lợi từ nhiều hợp đồng bảo hiểm con người khác nhau khi cùng một sự kiện bảo hiểm xảy ra. Điều này khác biệt so với các nguyên tắc bảo hiểm khác, nơi việc bồi thường thường dựa trên thiệt hại thực tế.
Nguyên tắc khoán yêu cầu người được bảo hiểm chuyển quyền đòi bồi thường từ bên thứ ba cho công ty bảo hiểm
2. Nguyên tắc khoán hoạt động như thế nào?
Nguyên tắc khoán có cơ chế hoạt động khá đặc biệt với các đặc điểm sau đây:
-
Ấn định trước số tiền bảo hiểm: Số tiền bảo hiểm và mức độ chi trả tối đa khi xảy ra sự kiện bảo hiểm được xác định rõ ràng ngay từ lúc ký kết hợp đồng bảo hiểm.
-
Đa dạng quyền lợi từ nhiều hợp đồng: Nếu người được bảo hiểm tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau, họ có quyền nhận quyền lợi từ tất cả các hợp đồng đó khi xảy ra cùng một sự kiện bảo hiểm.
-
Song song với bồi thường từ bên thứ ba: Người được bảo hiểm vẫn có thể nhận được tiền chi trả bảo hiểm từ công ty bảo hiểm và đồng thời nhận tiền bồi thường từ bên thứ ba đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc tính mạng của họ.
-
Thực hiện cam kết, không phải bồi thường: Về bản chất, khoản tiền công ty bảo hiểm chi trả không phải là bồi thường thiệt hại thực tế mà là thực hiện nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng để đổi lấy phí bảo hiểm.
-
Xác định giá trị bảo hiểm: Trong bảo hiểm tài sản áp dụng nguyên tắc khoán, người mua bảo hiểm cần kê khai đúng giá trị tài sản muốn bảo hiểm. Giá trị này sẽ là cơ sở để tính phí bảo hiểm và mức chi trả tối đa.
-
Thẩm định và chi trả: Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành thẩm định và chi trả cho người được bảo hiểm dựa trên mức đã thỏa thuận trong hợp đồng.
3. Điều kiện để áp dụng nguyên tắc khoán
Để nguyên tắc khoán được áp dụng hiệu quả, cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:
-
Phù hợp với loại hình bảo hiểm: Nguyên tắc khoán thường được áp dụng trong các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn cá nhân và các loại bảo hiểm con người khác. Đôi khi, nguyên tắc này cũng được áp dụng trong một số trường hợp bảo hiểm tài sản đặc biệt.
-
Sự kiện bảo hiểm trong phạm vi bảo vệ: Sự kiện bảo hiểm xảy ra phải nằm trong phạm vi bảo hiểm mà hợp đồng đã quy định. Ví dụ như trong bảo hiểm nhân thọ, sự kiện bảo hiểm thường là trường hợp người được bảo hiểm tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn.
-
Xác định rõ số tiền bảo hiểm: Hợp đồng bảo hiểm phải quy định rõ ràng số tiền bảo hiểm mà công ty bảo hiểm sẽ thanh toán khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
-
Không yêu cầu chứng minh thiệt hại: Khác với các loại bảo hiểm tài sản thông thường, khi áp dụng nguyên tắc khoán, người thụ hưởng không cần phải chứng minh cụ thể mức độ thiệt hại mà họ đã chịu để nhận được quyền lợi bảo hiểm.
Nguyên tắc này áp dụng để bảo vệ quyền lợi của công ty bảo hiểm và người tham gia
>>> Xem thêm: Kinh doanh bảo hiểm là gì? Điều kiện hồ sơ lập công ty bảo hiểm
4. Lợi ích của nguyên tắc khoán trong bảo hiểm
Nguyên tắc khoán mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả người tham gia bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm:
-
Làm rõ trách nhiệm các bên: Nguyên tắc khoán giúp xác định rõ ràng trách nhiệm của công ty bảo hiểm trong việc chi trả một khoản tiền cụ thể (số tiền bảo hiểm) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm theo quy định của hợp đồng.
-
Tạo sự chắc chắn và an tâm: Với nguyên tắc khoán, người mua bảo hiểm có thể hoàn toàn yên tâm rằng khi rủi ro xảy ra, họ sẽ nhận được một khoản tiền cụ thể đã được thỏa thuận từ trước. Sự chắc chắn này giúp tạo ra an tâm và ổn định tài chính cho người tham gia bảo hiểm.
-
Làm cơ sở tính phí bảo hiểm: Số tiền bảo hiểm được ghi trong hợp đồng là cơ sở quan trọng để tính toán phí bảo hiểm. Mức phí sẽ tương ứng với rủi ro mà công ty bảo hiểm phải gánh chịu.
-
Hỗ trợ giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp phát sinh tranh chấp về việc chi trả bảo hiểm, nguyên tắc khoán sẽ là căn cứ quan trọng để giải quyết, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các bên liên quan.
Ví dụ minh họa: Nếu bạn mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với số tiền bảo hiểm là 500 triệu đồng, khi bạn không may qua đời trong thời hạn bảo hiểm, người thụ hưởng sẽ nhận được đúng 500 triệu đồng theo thỏa thuận, không phụ thuộc vào mức độ thiệt hại hay các yếu tố khác. Đây chính là việc áp dụng nguyên tắc khoán trong thực tế.
5. Những hạn chế khi áp dụng nguyên tắc khoán trong bảo hiểm
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nguyên tắc khoán vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định:
-
Không phản ánh mức thiệt hại thực tế: Số tiền chi trả theo nguyên tắc khoán có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị thiệt hại thực tế mà người được bảo hiểm phải chịu. Điều này đôi khi tạo ra cảm giác không công bằng hoặc không đủ bù đắp thiệt hại thực tế.
-
Khó xác định mức chi trả hợp lý: Đối với một số loại bảo hiểm như bảo hiểm nhân thọ, việc xác định mức chi trả phù hợp đôi khi là một thách thức, vì giá trị tính mạng con người không thể định lượng chính xác bằng tiền.
-
Rủi ro đạo đức: Trong một số trường hợp, nguyên tắc khoán có thể tạo ra rủi ro đạo đức khi người được bảo hiểm biết chắc chắn mức tiền sẽ nhận được, dẫn đến khả năng cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm để hưởng quyền lợi.
-
Chi phí cao hơn cho người mua bảo hiểm: Do không dựa trên thiệt hại thực tế, phí bảo hiểm cho các hợp đồng áp dụng nguyên tắc khoán thường cao hơn so với các loại bảo hiểm khác để đảm bảo công ty bảo hiểm có thể chi trả số tiền bảo hiểm đã cam kết.
Nó là một phần quan trọng trong các hợp đồng bảo hiểm tài sản và tai nạn
6. Nguyên tắc khoán áp dụng như thế nào?
Nguyên tắc khoán được áp dụng phổ biến trong nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau, đặc biệt là bảo hiểm nhân thọ và một số trường hợp trong bảo hiểm tài sản. Cách thức áp dụng cụ thể sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào từng loại hình bảo hiểm.
6.1. Nguyên tắc khoán trong bảo hiểm nhân thọ
Bảo hiểm nhân thọ là lĩnh vực áp dụng phổ biến nhất của nguyên tắc khoán. Đây là loại hình bảo hiểm bảo vệ người được bảo hiểm trước các rủi ro liên quan đến sức khỏe, thương tật và tính mạng.
Khi áp dụng nguyên tắc khoán trong bảo hiểm nhân thọ, các bên sẽ thỏa thuận và ấn định trước số tiền bảo hiểm cụ thể trong hợp đồng. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm (như tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn), công ty bảo hiểm sẽ chi trả đúng số tiền đã thỏa thuận, không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế.
Ví dụ: Anh A tham gia hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với số tiền bảo hiểm là 1 tỷ đồng. Trong thời hạn bảo hiểm, nếu anh A không may qua đời, người thụ hưởng sẽ nhận được đúng 1 tỷ đồng, bất kể tuổi tác, thu nhập hay các yếu tố khác của anh A tại thời điểm tử vong.
Ưu điểm của việc áp dụng nguyên tắc khoán trong bảo hiểm nhân thọ là tạo ra sự chắc chắn và rõ ràng về quyền lợi bảo hiểm, giúp người tham gia bảo hiểm an tâm hơn về sự bảo vệ tài chính cho bản thân và gia đình.
Tuy nhiên, hạn chế là phí bảo hiểm thường cao hơn và đôi khi không phản ánh đúng giá trị kinh tế mà người được bảo hiểm mang lại cho gia đình hoặc xã hội.
6.2. Nguyên tắc khoán trong bảo hiểm tài sản
Mặc dù nguyên tắc khoán thường được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng được áp dụng trong bảo hiểm tài sản, đặc biệt khi khó xác định chính xác giá trị tài sản được bảo hiểm.
Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc khoán thể hiện qua việc các bên thỏa thuận trước về số tiền bảo hiểm cụ thể. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm gây tổn thất cho tài sản, công ty bảo hiểm sẽ chi trả theo số tiền đã thỏa thuận, không phụ thuộc vào giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất.
Hợp đồng bảo hiểm tài sản áp dụng nguyên tắc khoán có thể là:
-
Hợp đồng trên giá trị: Số tiền bảo hiểm cao hơn giá trị thị trường của tài sản được bảo hiểm tại thời điểm giao kết hợp đồng.
-
Hợp đồng dưới giá trị: Số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thị trường của tài sản được bảo hiểm tại thời điểm giao kết hợp đồng.
Ví dụ: Bà B mua bảo hiểm cho bộ sưu tập đồ cổ với số tiền bảo hiểm 500 triệu đồng theo nguyên tắc khoán. Khi bộ sưu tập bị hư hỏng do hỏa hoạn, công ty bảo hiểm sẽ chi trả 500 triệu đồng, không phụ thuộc vào giá trị thực tế của bộ sưu tập tại thời điểm xảy ra hỏa hoạn.
Nguyên tắc khoán giúp bảo vệ lợi ích của cả người tham gia và công ty bảo hiểm
>>> Xem thêm: Đại lý bảo hiểm là gì? 8 Điều bạn cần biết về đại lý bảo hiểm
7. Phân biệt nguyên tắc khoán với các nguyên tắc khác trong bảo hiểm
Để hiểu rõ hơn về nguyên tắc khoán, chúng ta cần phân biệt nó với các nguyên tắc khác trong bảo hiểm:
7.1. Nguyên tắc khoán và nguyên tắc bồi thường
-
Nguyên tắc khoán: Chi trả một số tiền cố định đã thỏa thuận trước, không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế. Người được bảo hiểm có thể nhận quyền lợi từ nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau.
-
Nguyên tắc bồi thường: Chi trả dựa trên thiệt hại thực tế mà người được bảo hiểm phải gánh chịu, không vượt quá giá trị tài sản được bảo hiểm. Người được bảo hiểm không thể nhận tổng số tiền bồi thường từ nhiều hợp đồng bảo hiểm vượt quá thiệt hại thực tế.
7.2. Nguyên tắc khoán và nguyên tắc trung thực tuyệt đối
-
Nguyên tắc khoán: Tập trung vào việc xác định số tiền chi trả cụ thể khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, không yêu cầu chứng minh thiệt hại.
-
Nguyên tắc trung thực tuyệt đối: Đòi hỏi các bên phải hoàn toàn trung thực và cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm. Nguyên tắc này áp dụng cho mọi loại hình bảo hiểm, bao gồm cả bảo hiểm áp dụng nguyên tắc khoán.
7.3. Nguyên tắc khoán và nguyên tắc chia sẻ rủi ro
-
Nguyên tắc khoán: Mỗi hợp đồng bảo hiểm chi trả đúng số tiền đã cam kết, không phụ thuộc vào số lượng hợp đồng bảo hiểm mà người được bảo hiểm tham gia.
-
Nguyên tắc chia sẻ rủi ro: Trong trường hợp có nhiều hợp đồng bảo hiểm cùng bảo vệ một đối tượng, các công ty bảo hiểm sẽ cùng chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ, đảm bảo tổng số tiền bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế.
Nguyên tắc khoán là một nguyên tắc quan trọng trong bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm con người. Với đặc điểm chi trả một số tiền cố định đã thỏa thuận trước mà không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế, nguyên tắc khoán mang lại sự chắc chắn và an tâm cho người tham gia bảo hiểm.
Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả nguyên tắc này, cả công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm cần hiểu rõ đặc điểm, điều kiện và cách thức hoạt động của nó. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên và tăng hiệu quả của hợp đồng bảo hiểm.
Các bài viết liên quan:
-
Nguyên tắc thế quyền trong bảo hiểm là gì? Nội dung và vai trò
-
Các loại chứng chỉ bảo hiểm, đại lý bảo hiểm và quy định tổ chức thi
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nguyên tắc khoán trong bảo hiểm và cách áp dụng nó trong thực tế. OPES hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về nguyên tắc khoán trong bảo hiểm và tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.
Bài viết liên quan